Có 2 kết quả:

亵渎神明 xiè dú shén míng ㄒㄧㄝˋ ㄉㄨˊ ㄕㄣˊ ㄇㄧㄥˊ褻瀆神明 xiè dú shén míng ㄒㄧㄝˋ ㄉㄨˊ ㄕㄣˊ ㄇㄧㄥˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to blaspheme
(2) to commit sacrilege

Từ điển Trung-Anh

(1) to blaspheme
(2) to commit sacrilege